Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
James Edward Meade


noun
English economist noted for his studies of international trade and finance (1907-1995)
Syn:
Meade
Instance Hypernyms:
economist, economic expert


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.